| STT | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Số lần mượn |
| 1 | Văn học và tuổi trẻ | Bộ GD & ĐT | 352 |
| 2 | An toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ | Bộ GD & ĐT | 289 |
| 3 | Toán tuổi thơ | Bộ GD & ĐT | 276 |
| 4 | Cô gái mù và hai con cáo | Minh Hiếu | 121 |
| 5 | Ngôi nhà dưa hấu | Bùi Bá Bình | 104 |
| 6 | Hai vạn dặm dưới biển | Jules Verne | 100 |
| 7 | Mẹ vắng nhà | Nguyễn Thi | 86 |
| 8 | Kể chuyện Đạo đức Bác Hồ | Lê A | 74 |
| 9 | Làng rừng cà màu | Xuân Sách | 72 |
| 10 | Mái trường thân yêu | Lê Khắc Hoan | 69 |
| 11 | Chú bé thông minh | Minh Quốc | 68 |
| 12 | Giấc mơ tuyệt vời | Nhật Quang | 68 |
| 13 | Trận chiến giữa rừng xanh | Nguyễn Toàn Thắng | 67 |
| 14 | Khúc hát mở đầu | Xuân Thiều | 67 |
| 15 | Chuyện phiêu lưu của Mít đặc và các bạn | Ni-Cô-Lai Nô-Xốp | 65 |
| 16 | Con chim khách mầu nhiệm | Phạm Ngọc Tuấn | 60 |
| 17 | Gia đình dê trắng | Minh Trang | 60 |
| 18 | Dòng sông thơ ấu | Nguyễn Quang Sáng | 59 |
| 19 | Dương Văn Nội | Lê Vân | 56 |
| 20 | Tiếng vọng tuổi thơ | Vũ Bão | 56 |
| 21 | Xóm đê ngày ấy | Phan Thị Thanh Nhàn | 51 |
| 22 | Trái đất. T1 | SUSANNA VAN ROSE | 51 |
| 23 | Trái đất. T2 | SUSANNA VAN ROSE | 50 |
| 24 | Sự ra đời nghệ thuật điện ảnh | Phạm Quang Vinh | 50 |
| 25 | Áo giáp động vật | JENNIFER COLDREY | 50 |
| 26 | Truyện cổ tích Nhật Bản | Phạm Quang Vinh | 49 |
| 27 | Bác sĩ vui tính | Lã Vĩnh Quyên | 48 |
| 28 | Truyện ngụ ngôn | La Phông - Ten | 48 |
| 29 | Đồng hồ kể chuyện | Đoàn Ngọc Cảnh | 48 |
| 30 | Cây | LINDA GAMLIN | 48 |
| 31 | Một tuổi thơ văn | Nguyên Hồng | 48 |
| 32 | Trò chơi học tập môn Đạo đức ở tiểu học | Lưu Thu Thủy | 46 |
| 33 | Chú bò tìm bạn | Phạm Hổ | 45 |
| 34 | Các loài hoa | STEVE PARKER | 45 |
| 35 | Ông lão và con ngỗng | Trương Việt Anh | 45 |
| 36 | Nội tôi | Bùi Tự Lực | 44 |
| 37 | Bờ biển | DAVID BURNIE | 43 |
| 38 | Toán 3 | Đỗ Đình Hoan | 43 |
| 39 | Một thiên nằm mộng | Nguyễn Ngọc Thuần | 43 |
| 40 | Con trai người đi xa | Xuân Mai | 43 |
| 41 | Thương nhớ mười hai | Vũ Bằng | 42 |
| 42 | Lá cờ thêu sáu chữ vàng | Nguyễn Huy Tưởng | 42 |
| 43 | Những phát minh vĩ đại. tập III | DOMINIQUE JOLY | 41 |
| 44 | Làng | Kim Lân | 40 |
| 45 | Toán 5 | Đỗ Đình Hoan | 40 |
| 46 | Con cà cuống màu lá mạ | Nguyễn Quang Thân | 40 |
| 47 | Mùa bay | Nguyễn Trang Thu | 40 |
| 48 | Cỏ may ngày ấy | Trần Thiên Hương | 40 |
| 49 | Nhạc hoa | Vũ Ngọc Bình | 39 |
| 50 | Chiếc áo tành hình | Minh Quốc | 39 |
| 51 | Toán 4 | Đỗ Đình Hoan | 39 |