STT | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Số ấn phẩm |
1 | POKEMON Cùng em học an toàn giao thông | Ủy ban an toàn giao thông quốc gia | 150 |
2 | Tạp chí Toán tuỏi thơ 2 THCS số 21 tháng 11 năm 2004 | Bộ Giáo Dục và Đào Tạo | 20 |
3 | Tạp chí Toán tuổi thơ 2 THCS số 26 tháng 4 năm 2005 | Bộ Giáo Dục Và Đào Tạo | 19 |
4 | Tạp chí Toán tuổi thơ 2 THCS số 27 tháng 5 năm 2005 | Bộ Giáo Dục Và Đào Tạo | 19 |
5 | Tạp chí Toán tuổi thơ 2 THCS số 28 tháng 6 năm 2005 | Bộ Giáo Dục Và Đào Tạo | 19 |
6 | Tạp chí Toán tuổi thơ 2 THCS số 33 tháng 11 năm 2005 | Bộ Giáo Dục và Đào Tạo | 19 |
7 | Tạp chí Toán tuỏi thơ 2 THCS số 24 tháng 2 năm 2005 | Bộ Giáo Dục và Đào Tạo | 18 |
8 | Tạp chí Toán tuỏi thơ 2 THCS số 19 tháng 9 năm 2004 | Bộ Giáo Dục và Đào Tạo | 18 |
9 | Tạp chí Toán tuỏi thơ 2 THCS số 20 tháng 10 năm 2004 | Bộ Giáo Dục và Đào Tạo | 17 |
10 | Tạp chí Toán tuỏi thơ 2 THCS số 25 tháng 3 năm 2005 | Bộ Giáo Dục và Đào Tạo | 17 |
11 | Tạp chí Toán tuỏi thơ 2 THCS số 22 tháng 12 năm 2004 | Bộ Giáo Dục và Đào Tạo | 17 |
12 | Tạp chí Toán tuổi thơ 2 THCS số 34 tháng 12 năm 2005 | Bộ Giáo Dục và Đào Tạo | 17 |
13 | Vở bài tập Toán 3. T2 | Đỗ Đình Hoan | 17 |
14 | Tập viết 3.T2 | Trần Mạnh Hưởng | 16 |
15 | Vở bài tập Địa lí 4 | Nguyễn Tuyết Nga | 15 |
16 | Vở bài tập Đạo đức 4 | Lưu Thu Thủy | 15 |
17 | Vở bài tập Tiếng việt 2. T1 | Nguyễn Minh Thuyết | 15 |
18 | Vở bài tập Toán 3. T1 | Đỗ Đình Hoan | 15 |
19 | Vở bài tập Tự nhiên và xã hội 3 | Bùi Phương Nga | 15 |
20 | Vở bài tập Tiếng việt 3. T1 | Nguyễn Minh Thuyết | 14 |
21 | Vở bài tập Lịch sử 4 | Nguyễn Anh Dũng | 14 |
22 | Tập viết 3.T1 | Trần Mạnh Hưởng | 14 |
23 | Vở bài tập Tiếng việt 3. T2 | Nguyễn Minh Thuyết | 13 |
24 | Vở bài tập Tiếng việt 2. T2 | Nguyễn Minh Thuyết | 13 |
25 | Vở bài tập Toán 2. T1 | Đỗ Đình Hoan | 13 |
26 | Vở bài tập Toán 4. T2 | Đỗ Đình Hoan | 13 |
27 | Vở bài tập Toán 4. T1 | Đỗ Đình Hoan | 12 |
28 | An toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ | Bộ GD & ĐT | 12 |
29 | Vở bài tập Tiếng việt 4. T2 | Nguyễn Minh Thuyết | 12 |
30 | Thực hành Kĩ thuật 4 | Đoàn Chi | 12 |
31 | Tập bài hát 3 | Hoàng Long | 12 |
32 | Tạp chí Toán tuổi thơ 2 THCS số 37 tháng 3 năm 2006 | Bộ Giáo Dục và Đào Tạo | 11 |
33 | Vở bài tập Toán 2. T2 | Đỗ Đình Hoan | 11 |
34 | Bài tập Toán 4 | Đỗ Đình Hoan | 11 |
35 | Vở bài tập Khoa học 4 | Bùi Phương Nga | 11 |
36 | Tạp chí Toán tuổi thơ 2 THCS số 77 tháng 7 năm 2009 | Bộ Giáo Dục Và Đào Tạo | 10 |
37 | Tạp chí Toán tuổi thơ 2 THCS số 78+79 tháng 8+9 năm 2009 | Bộ Giáo Dục Và Đào Tạo | 10 |
38 | Tạp chí Toán tuổi thơ 2 THCS số 80 tháng 10 năm 2009 | Bộ Giáo Dục Và Đào Tạo | 10 |
39 | Tạp chí Toán tuổi thơ 2 THCS số 81 tháng 11 năm 2009 | Bộ Giáo Dục Và Đào Tạo | 10 |
40 | Tạp chí Toán tuổi thơ 2 THCS số 82 tháng 12 năm 2009 | Bộ Giáo Dục Và Đào Tạo | 10 |
41 | Tạp chí toán tuổi thơ 2 THCS số 84 tháng 2 năm 2010 | Bộ Giáo Dục Và Đào Tạo | 10 |
42 | Tạp chí toán tuổi thơ 2 THCS số 85 tháng 3 năm 2010 | Bộ Giáo Dục Và Đào Tạo | 10 |
43 | An toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ (tranh 12 bài) | Bộ GD & ĐT | 10 |
44 | Tập bài hát 2 | Hoàng Long | 10 |
45 | Lịch sử tỉnh Hải Dương | SỞ GD&ĐT HẢI DƯƠNG | 10 |
46 | Vở bài tập Toán 5. T2 | Đỗ Đình Hoan | 9 |
47 | Tài liệu hướng dẫn giáo viên sử dụng sách An toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ | Bộ GD & ĐT | 9 |
48 | Tạp chí toán tuổi thơ 2 THCS số 83 tháng 1 năm 2010 | Bộ Giáo Dục Và Đào Tạo | 9 |
49 | Tạp chí Toán tuỏi thơ 2 THCS số 18 tháng 8 năm 2004 | Bộ Giáo Dục và Đào Tạo | 9 |
50 | Tạp chí toán tuổi thơ 2 THCS số 86 tháng 4 năm 2010 | Bộ Giáo Dục Và Đào Tạo | 8 |
51 | Tự nhiên và xã hội 2 | Bùi Phương Nga | 8 |
52 | Toán 1 | Đỗ Đình Hoan | 8 |
53 | 100 Trò chơi học Toán lớp 1 | Đỗ Tiến Đạt | 8 |
54 | Vở bài tập Tiếng việt 5. T1 | Nguyễn Minh Thuyết | 8 |
55 | Vở bài tập Tiếng việt 5. T2 | Nguyễn Minh Thuyết | 8 |
56 | Vở bài tập Đạo đức 3 | Lưu Thu Thủy | 8 |
57 | Vở bài tập Đạo đức 5 | Lưu Thu Thủy | 8 |
58 | Thực hành Kĩ thuật 5 | Trần Thị Thu | 8 |
59 | Thực hành kĩ năng sống 1 | Phan Quốc Việt | 7 |
60 | Vở bài tập Đạo đức 2 | Lưu Thu Thủy | 7 |
61 | Toán nâng cao lớp 2 | Nguyễn Danh Ninh | 7 |
62 | Vở bài tập Tiếng việt 4. T1 | Nguyễn Minh Thuyết | 7 |
63 | Vở bài tập Toán 1.T2 | Đỗ Đình Hoan | 7 |
64 | Vở bài tập Toán 5. T1 | Đỗ Đình Hoan | 7 |
65 | Giáo dục thể chất 1 | Đặng Ngọc Quang | 7 |
66 | Vở bài tập Tự nhiên và xã hội 2 | Bùi Phương Nga | 7 |
67 | Sổ tay hỏi đáp về đánh giá học sinh tiểu học | Bộ GD & ĐT | 7 |
68 | Tạp chí Toán tuổi thơ 2 THCS số 35 tháng 1 năm 2006 | Bộ Giáo Dục và Đào Tạo | 7 |
69 | Tạp chí Toán tuổi thơ 2 THCS số 36 tháng 2 năm 2006 | Bộ Giáo Dục và Đào Tạo | 7 |
70 | Lịch sử Đảng bộ và nhân dân xã Thanh Lang (1930-2010) | Đảng Bộ Xã Thanh Lang | 6 |
71 | Vở bài tập Toán 1.T1 | Đỗ Đình Hoan | 6 |
72 | Vở bài tập Tự nhiên và xã hội 1 | Đoàn Thị My | 6 |
73 | Tự nhiên và xã hội 1 | Bùi Phương Nga | 6 |
74 | Vở bài tập Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 6 |
75 | Vở bài tập Lịch sử 5 | Bùi Hữu Chí | 6 |
76 | Chuyện vui dạy học | Lê Phương Nga | 6 |
77 | Giáo dục An toàn giao thông lớp 5 | Đỗ Trọng Văn | 6 |
78 | Kĩ thuật 4 | Đoàn Chi | 6 |
79 | Mĩ Thuật 1 | Đoàn Thị Mĩ Hương | 6 |
80 | Hoạt động vui chơi giữa tiết học ở trường tiểu học.T1 | Hoàng Long | 6 |
81 | Âm nhạc 4 | Hoàng Long | 6 |
82 | Âm nhạc 4 (SGV) | Hoàng Long | 6 |
83 | Âm nhạc 5 | Hoàng Long | 5 |
84 | Tập bài hát 1 | Hoàng Long | 5 |
85 | VBT Đạo đức 1 | Lưu Thu Thủy | 5 |
86 | Vở bài tập Đạo đức 1 | Lưu Thu Thủy | 5 |
87 | Âm nhạc 1 | Lê Anh Tuấn | 5 |
88 | Từ điển chính tả phân biệt Hỏi & Ngã | Nguyễn Như Ý | 5 |
89 | Tiếng Việt 2. T1 | Nguyễn Minh Thuyết | 5 |
90 | Thiết kế bài giảng Đạo đức 1 | Nguyễn Hữu Hợp | 5 |
91 | Em tập viết 1.T3 | Ngô Hiền Tuyên | 5 |
92 | Các bài soạn tích hợp giáo dục bảo vệ môi trường......tiểu học. | Phan Thị Lạc | 5 |
93 | Cùng học tin học quyển 2 | Nguyễn Xuân Huy | 5 |
94 | Cùng học tin học quyển 3 | Nguyễn Xuân Huy | 5 |
95 | Từ điển chính tả phân biệt các từ có phụ âm cuối N & NG | Nguyễn Như Ý | 5 |
96 | Từ điển chính tả phân biệt các từ có phụ âm cuối T & C | Nguyễn Như Ý | 5 |
97 | Tập viết 2.T2 | Trần Mạnh Hưởng | 5 |
98 | Văn học và tuổi trẻ số tháng 4 năm 2008 | Bộ Giáo Dục Và Đào Tạo | 5 |
99 | Tạp chí toán tuổi thơ 2 THCS số 99+100 tháng 5+6 năm 2011 | Bộ Giáo Dục Và Đào Tạo | 5 |
100 | Toán học và tuổi trẻ số 341 tháng 11 năm 2005 | Bộ Giáo Dục Và Đào Tạo | 5 |
|