STT | Họ và tên | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | Bùi Hữu Chiến | SGK-01282 | VBT Tiếng việt 2/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 09/10/2024 | 154 |
2 | Bùi Hữu Chiến | SGK-01285 | Luyện viết 2/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 09/10/2024 | 154 |
3 | Bùi Hữu Chiến | SGK-01289 | Luyện viết 2/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 09/10/2024 | 154 |
4 | Bùi Hữu Chiến | SGK-01290 | Luyện viết 2/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 09/10/2024 | 154 |
5 | Bùi Hữu Chiến | SGK-01310 | VBT Đạo đức 2 | Trần Văn Thắng | 09/10/2024 | 154 |
6 | Bùi Hữu Chiến | SGK-01190 | VBT Tiếng việt 1/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 06/08/2024 | 218 |
7 | Bùi Hữu Chiến | SGK-01191 | VBT Tiếng việt 1/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 06/08/2024 | 218 |
8 | Bùi Hữu Chiến | SGK-01192 | VBT Tiếng việt 1/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 06/08/2024 | 218 |
9 | Bùi Hữu Chiến | SGK-01204 | VBT Toán 1/1 | Đỗ Đức Thái | 06/08/2024 | 218 |
10 | Bùi Hữu Chiến | SGK-01216 | VBT Tự nhiên và xã hội 1 | Mai Sỹ Tuấn | 06/08/2024 | 218 |
11 | Bùi Hữu Chiến | SGK-01222 | VBT Đạo đức 1 | Lưu Thu Thủy | 06/08/2024 | 218 |
12 | Bùi Hữu Chiến | SGK-01373 | Tiếng Anh 3/1 (Global sucess) | Hoàng Văn Vân | 22/10/2024 | 141 |
13 | Bùi Hữu Chiến | SGK-01384 | Luyện viết 3/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 24/10/2024 | 139 |
14 | Bùi Hữu Chiến | SGK-01479 | Giáo dục thể chất 4 | Đinh Quang Ngọc | 24/10/2024 | 139 |
15 | Bùi Hữu Chiến | SGK-01484 | Mĩ thuật 4 ( Chân trời sáng tạo) | Nguyễn Thị Nhung | 24/10/2024 | 139 |
16 | Bùi Hữu Chiến | SGK-01488 | Âm nhạc 4 | Lê Anh Tuấn | 24/10/2024 | 139 |
17 | Bùi Hữu Chiến | SGK-01489 | Âm nhạc 4 | Lê Anh Tuấn | 24/10/2024 | 139 |
18 | Bùi Hữu Chiến | SGK-01494 | Tin học 4 | Hồ Sĩ Đàm | 24/10/2024 | 139 |
19 | Bùi Hữu Chiến | SGK-01503 | Tiếng Anh 4/1 (Global sucess) | Hoàng Văn Vân | 24/10/2024 | 139 |
20 | Bùi Hữu Chiến | SGK-01504 | Tiếng Anh 4/1 (Global sucess) | Hoàng Văn Vân | 24/10/2024 | 139 |
21 | Bùi Hữu Chiến | SGK-01508 | Tiếng Anh 4/2 (Global sucess) | Hoàng Văn Vân | 24/10/2024 | 139 |
22 | Bùi Hữu Chiến | SGK-01509 | Tiếng Anh 4/2 (Global sucess) | Hoàng Văn Vân | 24/10/2024 | 139 |
23 | Bùi Hữu Chiến | SGK-01513 | SBT Tiếng Anh 4 (Global sucess) | Hoàng Văn Vân | 24/10/2024 | 139 |
24 | Bùi Hữu Chiến | SGK-01514 | SBT Tiếng Anh 4 (Global sucess) | Hoàng Văn Vân | 24/10/2024 | 139 |
25 | Bùi Hữu Chiến | SGK-01518 | Vở Luyện viết chữ đẹp 4/1 | Phương Nga | 24/10/2024 | 139 |
26 | Bùi Hữu Chiến | SGK-01519 | Vở Luyện viết chữ đẹp 4/1 | Phương Nga | 24/10/2024 | 139 |
27 | Bùi Hữu Chiến | SGK-01520 | Vở Luyện viết chữ đẹp 4/2 | Phương Nga | 24/10/2024 | 139 |
28 | Bùi Hữu Chiến | SGK-01521 | Vở Luyện viết chữ đẹp 4/2 | Phương Nga | 24/10/2024 | 139 |
29 | Bùi Hữu Chiến | SGK-01522 | Vở Luyện viết chữ đẹp 4/2 | Phương Nga | 24/10/2024 | 139 |
30 | Bùi Hữu Chiến | SGK-01523 | Vở Luyện viết chữ đẹp 4/2 | Phương Nga | 24/10/2024 | 139 |
31 | Bùi Hữu Chiến | SGK-01524 | Vở Luyện viết chữ đẹp 4/2 | Phương Nga | 24/10/2024 | 139 |
32 | Bùi Hữu Chiến | SGK-01529 | VBT Tiếng việt 4/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 24/10/2024 | 139 |
33 | Bùi Hữu Chiến | SGK-01534 | VBT Tiếng việt 4/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 24/10/2024 | 139 |
34 | Bùi Hữu Chiến | SGK-01544 | VBT Toán 4/2 | Đỗ Đức Thái | 24/10/2024 | 139 |
35 | Bùi Hữu Chiến | SGK-01548 | VBT Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn | 24/10/2024 | 139 |
36 | Bùi Hữu Chiến | SGK-01549 | VBT Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn | 24/10/2024 | 139 |
37 | Bùi Hữu Chiến | SGK-01551 | BT Lịch sử và địa lí 4 | Đỗ Thanh Bình | 24/10/2024 | 139 |
38 | Bùi Hữu Chiến | SGK-01552 | BT Lịch sử và địa lí 4 | Đỗ Thanh Bình | 24/10/2024 | 139 |
39 | Bùi Hữu Chiến | SGK-01553 | BT Lịch sử và địa lí 4 | Đỗ Thanh Bình | 24/10/2024 | 139 |
40 | Bùi Hữu Chiến | SGK-01554 | BT Lịch sử và địa lí 4 | Đỗ Thanh Bình | 24/10/2024 | 139 |
41 | Bùi Hữu Chiến | SGK-01574 | VBT Mĩ Thuật 4 | Nguyễn Tuấn Cường | 24/10/2024 | 139 |
42 | Bùi Hữu Chiến | SGK-01584 | Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Đức Tiến | 24/10/2024 | 139 |
43 | Bùi Hữu Chiến | SGK-01589 | Đạo đức 4 | Lưu Thu Thủy | 24/10/2024 | 139 |
44 | Đinh Thị Thu Cúc | SGK-01592 | Tiếng việt 5/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 31/10/2024 | 132 |
45 | Đinh Thị Thu Cúc | SGK-01593 | Tiếng việt 5/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 31/10/2024 | 132 |
46 | Đinh Thị Thu Cúc | SGK-01602 | Toán 5/1 | Đỗ Đức Thái | 31/10/2024 | 132 |
47 | Đinh Thị Thu Cúc | SGK-01628 | Đạo đức 5 | Lưu Thu Thủy | 31/10/2024 | 132 |
48 | Đinh Thị Thu Cúc | SGK-01618 | Lịch sử vầ địa lí 5 | Đỗ Thanh Bình | 31/10/2024 | 132 |
49 | Đinh Thị Thu Cúc | SGK-01613 | Khoa học 5 | Mai Sỹ Tuấn | 31/10/2024 | 132 |
50 | Đinh Thị Thu Cúc | SGK-01634 | Giáo dục thể chất 5 | Đinh Quang Ngọc | 31/10/2024 | 132 |
51 | Đinh Thị Thu Cúc | SNV-00932 | SGV Tiếng việt 5/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 31/10/2024 | 132 |
52 | Đinh Thị Thu Cúc | SNV-00952 | SGV Lịch sử và địa lí 5 | Đỗ Thanh Bình | 31/10/2024 | 132 |
53 | Đinh Thị Thu Cúc | SNV-00947 | SGV Khoa học 5 | Mai Sỹ Tuấn | 31/10/2024 | 132 |
54 | Đinh Thị Thu Cúc | SNV-00962 | SGV Đạo Đức 5 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 31/10/2024 | 132 |
55 | Đinh Thị Thu Cúc | SNV-00942 | SGV Toán 5 | Đỗ Đức Thái | 31/10/2024 | 132 |
56 | Đinh Thị Thu Cúc | SNV-00957 | SGV Hoạt Động Trải Nghiêm 5 | Nguyễn Dục Quang | 31/10/2024 | 132 |
57 | Đinh Thị Thu Cúc | SNV-00968 | SGV Giáo dục thể chất 5 | Đinh Quang Ngọc | 31/10/2024 | 132 |
58 | Đinh Thị Thu Cúc | SGK-01595 | Tiếng việt 5/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 05/02/2025 | 35 |
59 | Đinh Thị Thu Cúc | SNV-00934 | SGV Tiếng việt 5/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 05/02/2025 | 35 |
60 | Đinh Thị Thu Cúc | SGK-01598 | Tiếng việt 5/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 05/02/2025 | 35 |
61 | Đinh Thị Thu Cúc | SGK-01605 | Toán 5/2 | Đỗ Đức Thái | 05/02/2025 | 35 |
62 | Hoàng Thị Ngọc | SGK-01139 | Tiếng việt 1/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 05/02/2025 | 35 |
63 | Hoàng Thị Ngọc | SNV-00742 | SGV Tiếng việt 1/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 05/02/2025 | 35 |
64 | Hoàng Thị Ngọc | SGK-01144 | Tiếng việt 1/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 25/09/2024 | 168 |
65 | Hoàng Thị Ngọc | SNV-00758 | SGV Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 06/08/2024 | 218 |
66 | Hoàng Thị Ngọc | SGK-01162 | Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 06/08/2024 | 218 |
67 | Hoàng Thị Ngọc | SGK-01221 | VBT Đạo đức 1 | Lưu Thu Thủy | 06/08/2024 | 218 |
68 | Hoàng Thị Ngọc | SGK-01215 | VBT Tự nhiên và xã hội 1 | Mai Sỹ Tuấn | 06/08/2024 | 218 |
69 | Hoàng Thị Ngọc | SGK-01203 | VBT Toán 1/1 | Đỗ Đức Thái | 19/08/2024 | 205 |
70 | Hoàng Thị Ngọc | SGK-01210 | VBT Toán 1/2 | Đỗ Đức Thái | 19/08/2024 | 205 |
71 | Hoàng Thị Ngọc | SGK-01189 | VBT Tiếng việt 1/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 19/08/2024 | 205 |
72 | Hoàng Thị Ngọc | SGK-01198 | VBT Tiếng việt 1/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 19/08/2024 | 205 |
73 | Hoàng Thị Ngọc | SNV-00737 | SGV Tiếng việt 1/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 07/08/2024 | 217 |
74 | Hoàng Thị Ngọc | SGK-01209 | VBT Toán 1/2 | Đỗ Đức Thái | 07/08/2024 | 217 |
75 | Hoàng Thị Ngọc | SGK-01197 | VBT Tiếng việt 1/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 07/08/2024 | 217 |
76 | Lê Văn Doanh | SGK-01372 | Tiếng Anh 3/1 (Global sucess) | Hoàng Văn Vân | 27/08/2024 | 197 |
77 | Lê Văn Doanh | SGK-01502 | Tiếng Anh 4/1 (Global sucess) | Hoàng Văn Vân | 24/10/2024 | 139 |
78 | Lường Văn Nghị | SGK-01588 | Đạo đức 4 | Lưu Thu Thủy | 24/10/2024 | 139 |
79 | Lường Văn Nghị | SGK-01583 | Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Đức Tiến | 24/10/2024 | 139 |
80 | Lường Văn Nghị | SNV-00868 | SGV Tiếng việt 4/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 24/10/2024 | 139 |
81 | Lường Văn Nghị | SNV-00878 | SGV Toán 4 | Đỗ Đức Thái | 24/10/2024 | 139 |
82 | Lường Văn Nghị | SNV-00757 | SGV Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 19/08/2024 | 205 |
83 | Lường Văn Nghị | SNV-00793 | SGV Đạo Đức 2 | Trần Văn Thắng | 19/08/2024 | 205 |
84 | Lường Văn Nghị | SNV-00773 | SGV Tiếng việt 2/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 17/09/2024 | 176 |
85 | Lường Văn Nghị | SNV-00798 | SGV Hoạt Động Trải Nghiêm 2 | Nguyễn Dục Quang | 17/09/2024 | 176 |
86 | Lường Văn Nghị | SGK-01135 | Tiếng việt 1/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 20/08/2024 | 204 |
87 | Lường Văn Nghị | SGK-01149 | Toán 1 | Đỗ Đức Thái | 20/08/2024 | 204 |
88 | Lường Văn Nghị | SGK-01250 | Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 20/08/2024 | 204 |
89 | Lường Văn Nghị | SGK-01235 | Toán 2/1 | Đỗ Đức Thái | 25/09/2024 | 168 |
90 | Lường Văn Nghị | SGK-01226 | Tiếng việt 2/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 25/09/2024 | 168 |
91 | Lường Văn Nghị | SGK-01309 | VBT Đạo đức 2 | Trần Văn Thắng | 25/09/2024 | 168 |
92 | Lường Văn Nghị | SGK-01596 | Tiếng việt 5/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 05/02/2025 | 35 |
93 | Lường Văn Nghị | SGK-01608 | Toán 5/2 | Đỗ Đức Thái | 05/02/2025 | 35 |
94 | Lường Văn Nghị | SGK-01619 | Lịch sử vầ địa lí 5 | Đỗ Thanh Bình | 31/10/2024 | 132 |
95 | Lường Văn Nghị | SGK-01604 | Toán 5/1 | Đỗ Đức Thái | 31/10/2024 | 132 |
96 | Lường Văn Nghị | SGK-01629 | Đạo đức 5 | Lưu Thu Thủy | 31/10/2024 | 132 |
97 | Lường Văn Nghị | SGK-01614 | Khoa học 5 | Mai Sỹ Tuấn | 31/10/2024 | 132 |
98 | Lường Văn Nghị | SNV-00953 | SGV Lịch sử và địa lí 5 | Đỗ Thanh Bình | 31/10/2024 | 132 |
99 | Lường Văn Nghị | SNV-00948 | SGV Khoa học 5 | Mai Sỹ Tuấn | 31/10/2024 | 132 |
100 | Lường Văn Nghị | SNV-00963 | SGV Đạo Đức 5 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 31/10/2024 | 132 |
101 | Lường Văn Nghị | SNV-00933 | SGV Tiếng việt 5/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 31/10/2024 | 132 |
102 | Lường Văn Nghị | SNV-00943 | SGV Toán 5 | Đỗ Đức Thái | 31/10/2024 | 132 |
103 | Ngô Thị Lý | SGK-01609 | Toán 5/2 | Đỗ Đức Thái | 05/02/2025 | 35 |
104 | Ngô Thị Lý | SGK-01599 | Tiếng việt 5/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 05/02/2025 | 35 |
105 | Ngô Thị Lý | SGK-01600 | Toán 5/1 | Đỗ Đức Thái | 31/10/2024 | 132 |
106 | Ngô Thị Lý | SGK-01626 | Đạo đức 5 | Lưu Thu Thủy | 31/10/2024 | 132 |
107 | Ngô Thị Lý | SGK-01623 | Hoạt động trải nghiệm 5 | Nguyễn Đức Tiến | 31/10/2024 | 132 |
108 | Ngô Thị Lý | SGK-01616 | Lịch sử vầ địa lí 5 | Đỗ Thanh Bình | 31/10/2024 | 132 |
109 | Ngô Thị Lý | SGK-01611 | Khoa học 5 | Mai Sỹ Tuấn | 31/10/2024 | 132 |
110 | Ngô Thị Lý | SGK-01590 | Tiếng việt 5/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 31/10/2024 | 132 |
111 | Ngô Thị Lý | SGK-01632 | Giáo dục thể chất 5 | Đinh Quang Ngọc | 31/10/2024 | 132 |
112 | Ngô Thị Lý | SNV-00929 | SGV Tiếng việt 5/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 31/10/2024 | 132 |
113 | Ngô Thị Lý | SNV-00949 | SGV Lịch sử và địa lí 5 | Đỗ Thanh Bình | 31/10/2024 | 132 |
114 | Ngô Thị Lý | SNV-00944 | SGV Khoa học 5 | Mai Sỹ Tuấn | 31/10/2024 | 132 |
115 | Ngô Thị Lý | SNV-00959 | SGV Đạo Đức 5 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 31/10/2024 | 132 |
116 | Ngô Thị Lý | SNV-00938 | SGV Tiếng việt 5/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 31/10/2024 | 132 |
117 | Ngô Thị Lý | SNV-00939 | SGV Toán 5 | Đỗ Đức Thái | 31/10/2024 | 132 |
118 | Ngô Thị Lý | SNV-00954 | SGV Hoạt Động Trải Nghiêm 5 | Nguyễn Dục Quang | 31/10/2024 | 132 |
119 | Ngô Thị Lý | SNV-00966 | SGV Giáo dục thể chất 5 | Đinh Quang Ngọc | 31/10/2024 | 132 |
120 | Ngô Thị Lý | SGK-01701 | VBT Khoa học 5 | Mai Sỹ Tuấn | 05/02/2025 | 35 |
121 | Ngô Thị Lý | SGK-01705 | BT Lịch sử và địa lí 5 | Đỗ Thanh Bình | 05/02/2025 | 35 |
122 | Nguyễn Đình Thái | SGK-01424 | VBT Công nghệ 3 | Nguyễn Trọng Khanh | 24/10/2024 | 139 |
123 | Nguyễn Đình Thái | SNV-00843 | SGV Công nghệ 3 | Nguyễn Trọng Khanh | 26/09/2024 | 167 |
124 | Nguyễn Đình Thái | SNV-00846 | SGV Tin Học 3 | Hồ Sĩ Đàm | 26/09/2024 | 167 |
125 | Nguyễn Đức Khanh | SNV-00849 | SGV Mĩ Thuật 3 (Chân trời sáng tạo) | Nguyễn Thị Nhung | 01/10/2024 | 162 |
126 | Nguyễn Đức Khanh | SGK-01179 | Mĩ thuật 1 ( Vì sự bình đẳng) | Nguyễn Tuấn Cường | 06/08/2024 | 218 |
127 | Nguyễn Đức Khanh | SGK-01180 | Mĩ thuật 1 ( Vì sự bình đẳng) | Nguyễn Tuấn Cường | 06/08/2024 | 218 |
128 | Nguyễn Đức Khanh | SGK-01359 | Mĩ thuật 3 ( Chân trời sáng tạo) | Nguyễn Thị Nhung | 22/10/2024 | 141 |
129 | Nguyễn Đức Khanh | SGK-01360 | Mĩ thuật 3 ( Chân trời sáng tạo) | Nguyễn Thị Nhung | 22/10/2024 | 141 |
130 | Nguyễn Đức Khanh | SNV-00768 | SGV Mĩ thuật 1 (Vì sự bình đẳng dân chủ) | Nguyễn Tuấn Cường | 16/10/2024 | 147 |
131 | Nguyễn Đức Khanh | SNV-00813 | SGV Mĩ Thuật 2 (Chân trời sáng tạo) | Nguyễn Thị Nhung | 16/10/2024 | 147 |
132 | Nguyễn Đức Khanh | SGK-01483 | Mĩ thuật 4 ( Chân trời sáng tạo) | Nguyễn Thị Nhung | 24/10/2024 | 139 |
133 | Nguyễn Đức Khanh | SNV-00978 | SGV Mĩ Thuật 5 (Chân trời sáng tạo) | Nguyễn Thị Nhung | 31/10/2024 | 132 |
134 | Nguyễn Hữu Hậu | SGK-01478 | Giáo dục thể chất 4 | Đinh Quang Ngọc | 24/10/2024 | 139 |
135 | Nguyễn Hữu Hậu | SĐĐ--00098 | Cờ vua | CLaire Summerscale | 16/10/2024 | 147 |
136 | Nguyễn Hữu Hậu | SNV-00803 | SGV Giáo dục thể chất 2 | Lưu Quang Hiệp | 16/10/2024 | 147 |
137 | Nguyễn Hữu Hậu | SGK-01185 | Giáo dục thể chất 1 | Đặng Ngọc Quang | 19/08/2024 | 205 |
138 | Nguyễn Hữu Hậu | SGK-01186 | Giáo dục thể chất 1 | Đặng Ngọc Quang | 19/08/2024 | 205 |
139 | Nguyễn Hữu Hậu | SGK-01272 | Giáo dục thể chất 2 | Lưu Quang Hiệp | 01/10/2024 | 162 |
140 | Nguyễn Hữu Hậu | SNV-00908 | SGV Giáo dục thể chất 4 | Đinh Quang Ngọc | 06/02/2025 | 34 |
141 | Nguyễn Thị Ánh | SNV-00783 | SGV Toán 2 | Đỗ Đức Thái | 19/08/2024 | 205 |
142 | Nguyễn Thị Ánh | SNV-00772 | SGV Tiếng việt 2/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 19/08/2024 | 205 |
143 | Nguyễn Thị Ánh | SNV-00778 | SGV Tiếng việt 2/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 19/08/2024 | 205 |
144 | Nguyễn Thị Ánh | SNV-00788 | SGV Tự nhiên và xã hội 2 | Mai Sỹ Tuấn | 17/09/2024 | 176 |
145 | Nguyễn Thị Ánh | SNV-00792 | SGV Đạo Đức 2 | Trần Văn Thắng | 17/09/2024 | 176 |
146 | Nguyễn Thị Ánh | SNV-00797 | SGV Hoạt Động Trải Nghiêm 2 | Nguyễn Dục Quang | 17/09/2024 | 176 |
147 | Nguyễn Thị Chiển | SNV-00748 | SGV Toán 1 | Đỗ Đức Thái | 19/08/2024 | 205 |
148 | Nguyễn Thị Chiển | SNV-00755 | SGV Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 19/08/2024 | 205 |
149 | Nguyễn Thị Chiển | SNV-00743 | SGV Tiếng việt 1/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 19/08/2024 | 205 |
150 | Nguyễn Thị Chiển | SNV-00753 | SGV Tự nhiên xã hội 1 | Mai Sỹ Tuấn | 26/08/2024 | 198 |
151 | Nguyễn Thị Chiển | SNV-00763 | SGV Đạo Đức 1 | Lưu Thu Thủy | 26/08/2024 | 198 |
152 | Nguyễn Thị Chiển | SNV-00736 | SGV Tiếng việt 1/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 26/08/2024 | 198 |
153 | Nguyễn Thị Chiển | SGK-01141 | Tiếng việt 1/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 13/08/2024 | 211 |
154 | Nguyễn Thị Chiển | SGK-01150 | Toán 1 | Đỗ Đức Thái | 13/08/2024 | 211 |
155 | Nguyễn Thị Chiển | SGK-01136 | Tiếng việt 1/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 13/08/2024 | 211 |
156 | Nguyễn Thị Chiển | SGK-01155 | Tự nhiên và xã hội 1 | Mai Sỹ Tuấn | 25/09/2024 | 168 |
157 | Nguyễn Thị Chiển | SGK-01160 | Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 25/09/2024 | 168 |
158 | Nguyễn Thị Chiển | SGK-01168 | Đạo đức 1 | Lưu Thu Thủy | 25/09/2024 | 168 |
159 | Nguyễn Thị Chiển | SGK-01207 | VBT Toán 1/2 | Đỗ Đức Thái | 20/02/2025 | 20 |
160 | Nguyễn Thị Hiền | SNV-00741 | SGV Tiếng việt 1/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 20/02/2025 | 20 |
161 | Nguyễn Thị Hiền | SNV-00756 | SGV Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 29/08/2024 | 195 |
162 | Nguyễn Thị Hiền | SGK-01161 | Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 06/08/2024 | 218 |
163 | Nguyễn Thị Hiền | SNV-00738 | SGV Tiếng việt 1/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 07/08/2024 | 217 |
164 | Nguyễn Thị Hiền | SGK-01156 | Tự nhiên và xã hội 1 | Mai Sỹ Tuấn | 07/08/2024 | 217 |
165 | Nguyễn Thị Hiền | SGK-01138 | Tiếng việt 1/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 07/08/2024 | 217 |
166 | Nguyễn Thị Hiền | SGK-01142 | Tiếng việt 1/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 07/08/2024 | 217 |
167 | Nguyễn Thị Hiền | SGK-01143 | Tiếng việt 1/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 07/08/2024 | 217 |
168 | Nguyễn Thị Hiền | SNV-00749 | SGV Tự nhiên xã hội 1 | Mai Sỹ Tuấn | 29/10/2024 | 134 |
169 | Nguyễn Thị Tam | SGK-01545 | VBT Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn | 10/01/2025 | 61 |
170 | Nguyễn Thị Tam | SGK-01550 | BT Lịch sử và địa lí 4 | Đỗ Thanh Bình | 10/01/2025 | 61 |
171 | Nguyễn Thị Tam | SGK-01550 | BT Lịch sử và địa lí 4 | Đỗ Thanh Bình | 10/01/2025 | 61 |
172 | Nguyễn Thị Tam | SGK-01452 | Tiếng việt 4/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 05/02/2025 | 35 |
173 | Nguyễn Thị Tam | SGK-01461 | Toán 4/2 | Đỗ Đức Thái | 05/02/2025 | 35 |
174 | Nguyễn Thị Tam | SNV-00869 | SGV Tiếng việt 4/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 05/02/2025 | 35 |
175 | Nguyễn Thị Tam | SGK-01580 | Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Đức Tiến | 24/10/2024 | 139 |
176 | Nguyễn Thị Tam | SGK-01446 | Tiếng việt 4/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 24/10/2024 | 139 |
177 | Nguyễn Thị Tam | SGK-01456 | Toán 4/1 | Đỗ Đức Thái | 24/10/2024 | 139 |
178 | Nguyễn Thị Tam | SGK-01467 | Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn | 24/10/2024 | 139 |
179 | Nguyễn Thị Tam | SGK-01585 | Đạo đức 4 | Lưu Thu Thủy | 24/10/2024 | 139 |
180 | Nguyễn Thị Tam | SGK-01471 | Lịch sử vầ địa lí 4 | Đỗ Thanh Bình | 24/10/2024 | 139 |
181 | Nguyễn Thị Tam | SGK-01526 | VBT Tiếng việt 4/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 24/10/2024 | 139 |
182 | Nguyễn Thị Tam | SGK-01538 | VBT Toán 4/1 | Đỗ Đức Thái | 24/10/2024 | 139 |
183 | Nguyễn Thị Tam | SGK-01557 | BT Đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 24/10/2024 | 139 |
184 | Nguyễn Thị Tam | SNV-00875 | SGV Toán 4 | Đỗ Đức Thái | 24/10/2024 | 139 |
185 | Nguyễn Thị Tam | SNV-00891 | SGV Hoạt Động Trải Nghiêm 4 | Nguyễn Dục Quang | 24/10/2024 | 139 |
186 | Nguyễn Thị Tam | SNV-00896 | SGV Đạo Đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 24/10/2024 | 139 |
187 | Nguyễn Thị Tam | SNV-00886 | SGV Lịch sử và địa lí 4 | Đỗ Thanh Bình | 24/10/2024 | 139 |
188 | Nguyễn Thị Tam | SNV-00881 | SGV Tự nhiên xã hội 4 | Mai Sỹ Tuấn | 24/10/2024 | 139 |
189 | Nguyễn Thị Tam | SNV-00865 | SGV Tiếng việt 4/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 24/10/2024 | 139 |
190 | Nguyễn Thị Tam | SGK-01517 | Vở Luyện viết chữ đẹp 4/1 | Phương Nga | 24/10/2024 | 139 |
191 | Nguyễn Thị Tam | SGK-01547 | VBT Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn | 24/10/2024 | 139 |
192 | Nguyễn Thị Tam | STC-00057 | Từ Điển Tiếng Việt thông dụng | Nguyễn Như Ý | 20/02/2025 | 20 |
193 | Nguyễn Thị Tam | STC-00056 | Từ Điển Tiếng Việt thông dụng | Nguyễn Như Ý | 20/02/2025 | 20 |
194 | Nguyễn Thị Tuyết | SNV-00877 | SGV Toán 4 | Đỗ Đức Thái | 24/10/2024 | 139 |
195 | Nguyễn Thị Tuyết | SNV-00893 | SGV Hoạt Động Trải Nghiêm 4 | Nguyễn Dục Quang | 24/10/2024 | 139 |
196 | Nguyễn Thị Tuyết | SNV-00898 | SGV Đạo Đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 24/10/2024 | 139 |
197 | Nguyễn Thị Tuyết | SNV-00888 | SGV Lịch sử và địa lí 4 | Đỗ Thanh Bình | 24/10/2024 | 139 |
198 | Nguyễn Thị Tuyết | SNV-00883 | SGV Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn | 24/10/2024 | 139 |
199 | Nguyễn Thị Tuyết | SNV-00867 | SGV Tiếng việt 4/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 24/10/2024 | 139 |
200 | Nguyễn Thị Tuyết | SGK-01448 | Tiếng việt 4/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 24/10/2024 | 139 |
201 | Nguyễn Thị Tuyết | SGK-01458 | Toán 4/1 | Đỗ Đức Thái | 24/10/2024 | 139 |
202 | Nguyễn Thị Tuyết | SGK-01582 | Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Đức Tiến | 24/10/2024 | 139 |
203 | Nguyễn Thị Tuyết | SGK-01469 | Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn | 24/10/2024 | 139 |
204 | Nguyễn Thị Tuyết | SGK-01587 | Đạo đức 4 | Lưu Thu Thủy | 24/10/2024 | 139 |
205 | Nguyễn Thị Tuyết | SGK-01473 | Lịch sử vầ địa lí 4 | Đỗ Thanh Bình | 24/10/2024 | 139 |
206 | Nguyễn Thị Tuyết | SGK-01528 | VBT Tiếng việt 4/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 24/10/2024 | 139 |
207 | Nguyễn Thị Tuyết | SGK-01559 | BT Đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 24/10/2024 | 139 |
208 | Nguyễn Thị Tuyết | SGK-01531 | VBT Tiếng việt 4/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 05/02/2025 | 35 |
209 | Nguyễn Thị Tuyết | SGK-01546 | VBT Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn | 05/02/2025 | 35 |
210 | Nguyễn Thị Tuyết | SGK-01462 | Toán 4/2 | Đỗ Đức Thái | 05/02/2025 | 35 |
211 | Nguyễn Thị Tuyết | SGK-01450 | Tiếng việt 4/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 05/02/2025 | 35 |
212 | Nguyễn Thị Tuyết | SNV-00873 | SGV Tiếng việt 4/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 05/02/2025 | 35 |
213 | Nguyễn Thị Xuân | SGK-01597 | Tiếng việt 5/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 05/02/2025 | 35 |
214 | Nguyễn Thị Xuân | SGK-01606 | Toán 5/2 | Đỗ Đức Thái | 05/02/2025 | 35 |
215 | Nguyễn Thị Xuân | SNV-00935 | SGV Tiếng việt 5/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 05/02/2025 | 35 |
216 | Nguyễn Thị Xuân | SNV-00960 | SGV Đạo Đức 5 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 31/10/2024 | 132 |
217 | Nguyễn Thị Xuân | SNV-00945 | SGV Khoa học 5 | Mai Sỹ Tuấn | 31/10/2024 | 132 |
218 | Nguyễn Thị Xuân | SNV-00950 | SGV Lịch sử và địa lí 5 | Đỗ Thanh Bình | 31/10/2024 | 132 |
219 | Nguyễn Thị Xuân | SNV-00930 | SGV Tiếng việt 5/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 31/10/2024 | 132 |
220 | Nguyễn Thị Xuân | SNV-00940 | SGV Toán 5 | Đỗ Đức Thái | 31/10/2024 | 132 |
221 | Nguyễn Thị Xuân | SNV-00955 | SGV Hoạt Động Trải Nghiêm 5 | Nguyễn Dục Quang | 31/10/2024 | 132 |
222 | Nguyễn Thị Xuân | SNV-00961 | SGV Đạo Đức 5 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 31/10/2024 | 132 |
223 | Nguyễn Thị Xuân | SNV-00956 | SGV Hoạt Động Trải Nghiêm 5 | Nguyễn Dục Quang | 31/10/2024 | 132 |
224 | Nguyễn Thị Xuân | SNV-00941 | SGV Toán 5 | Đỗ Đức Thái | 31/10/2024 | 132 |
225 | Nguyễn Thị Xuân | SNV-00931 | SGV Tiếng việt 5/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 31/10/2024 | 132 |
226 | Nguyễn Thị Xuân | SNV-00951 | SGV Lịch sử và địa lí 5 | Đỗ Thanh Bình | 31/10/2024 | 132 |
227 | Nguyễn Thị Xuân | SNV-00967 | SGV Giáo dục thể chất 5 | Đinh Quang Ngọc | 31/10/2024 | 132 |
228 | Nguyễn Thị Xuân | SNV-00946 | SGV Khoa học 5 | Mai Sỹ Tuấn | 31/10/2024 | 132 |
229 | Nguyễn Thị Xuân | SGK-01591 | Tiếng việt 5/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 31/10/2024 | 132 |
230 | Nguyễn Thị Xuân | SGK-01601 | Toán 5/1 | Đỗ Đức Thái | 31/10/2024 | 132 |
231 | Nguyễn Thị Xuân | SGK-01674 | VBT Tiếng việ 5/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 31/10/2024 | 132 |
232 | Nguyễn Thị Xuân | SGK-01684 | VBT Toán 5/1 | Đỗ Đức Thái | 31/10/2024 | 132 |
233 | Nguyễn Thị Xuân | SGK-01719 | Vở thực hành Hoạt động trải nghiệm 5 | Nguyễn Dục Quang | 31/10/2024 | 132 |
234 | Nguyễn Thị Xuân | SGK-01709 | BT Lịch sử và địa lí 5 | Đỗ Thanh Bình | 31/10/2024 | 132 |
235 | Nguyễn Thị Xuân | SGK-01714 | BT Đạo đức 5 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 31/10/2024 | 132 |
236 | Nguyễn Thị Xuân | SGK-01633 | Giáo dục thể chất 5 | Đinh Quang Ngọc | 31/10/2024 | 132 |
237 | Nguyễn Thị Xuân | SGK-01617 | Lịch sử vầ địa lí 5 | Đỗ Thanh Bình | 31/10/2024 | 132 |
238 | Nguyễn Thị Xuân | SGK-01612 | Khoa học 5 | Mai Sỹ Tuấn | 31/10/2024 | 132 |
239 | Nguyễn Thị Xuân | SGK-01624 | Hoạt động trải nghiệm 5 | Nguyễn Đức Tiến | 31/10/2024 | 132 |
240 | Nguyễn Thị Xuân | SGK-01627 | Đạo đức 5 | Lưu Thu Thủy | 31/10/2024 | 132 |
241 | Nguyễn Thị Xuân | STK-00450 | Tuyển tập các bài Toán hay & khó 5 | Trần Huỳnh Thống | 16/10/2024 | 147 |
242 | Nguyễn Thị Xuân | STK-00092 | 40 Đề ôn luyện Tiếng Việt cuối cấp tiểu học | Lê Phương Nga | 16/10/2024 | 147 |
243 | Phạm Thị Hồng Nhiên | SGK-01464 | Toán 4/2 | Đỗ Đức Thái | 24/10/2024 | 139 |
244 | Phạm Thị Hồng Nhiên | SGK-01454 | Tiếng việt 4/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 24/10/2024 | 139 |
245 | Phạm Thị Hồng Vân | SGK-01449 | Tiếng việt 4/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 24/10/2024 | 139 |
246 | Phạm Thị Hồng Vân | SGK-01459 | Toán 4/1 | Đỗ Đức Thái | 24/10/2024 | 139 |
247 | Phạm Thị Hồng Vân | SGK-01345 | Tin học 3 | Hồ Sĩ Đàm | 22/10/2024 | 141 |
248 | Phạm Thị Hồng Vân | SGK-01334 | Tự nhiên và xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 21/10/2024 | 142 |
249 | Phạm Thị Hồng Vân | SGK-01324 | Toán 3/1 | Đỗ Đức Thái | 21/10/2024 | 142 |
250 | Phạm Thị Hồng Vân | SGK-01364 | Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 22/10/2024 | 141 |
251 | Phạm Thị Hồng Vân | SNV-00368 | Tiếng việt 5.T2 (SGV) | Nguyễn Minh Thuyết | 16/10/2024 | 147 |
252 | Phạm Thị Hồng Vân | SGK-01256 | Đạo đức 2 | Trần Văn Thắng | 23/09/2024 | 170 |
253 | Phạm Thị Hồng Vân | SGK-01249 | Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 23/09/2024 | 170 |
254 | Phạm Thị Hồng Vân | SGK-01245 | Tự nhiên và xã hội 2 | Mai Sỹ Tuấn | 23/09/2024 | 170 |
255 | Phạm Thị Hồng Vân | SGK-01234 | Toán 2/1 | Đỗ Đức Thái | 26/09/2024 | 167 |
256 | Phạm Thị Hồng Vân | SGK-01225 | Tiếng việt 2/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 26/09/2024 | 167 |
257 | Phạm Thị Hồng Vân | STK-00450 | Tuyển tập các bài Toán hay & khó 5 | Trần Huỳnh Thống | 24/10/2024 | 139 |
258 | Phạm Thị Hồng Vân | SGK-01133 | Tiếng việt 1/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 05/02/2025 | 35 |
259 | Phạm Thị Hồng Vân | SGK-01145 | Toán 1 | Đỗ Đức Thái | 05/02/2025 | 35 |
260 | Phạm Thị Hồng Vân | SGK-01465 | Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn | 05/02/2025 | 35 |
261 | Phạm Thị Hồng Vân | SGK-01470 | Lịch sử vầ địa lí 4 | Đỗ Thanh Bình | 05/02/2025 | 35 |
262 | Phạm Thị Hồng Vân | SGK-01610 | Khoa học 5 | Mai Sỹ Tuấn | 05/02/2025 | 35 |
263 | Phạm Thị Hồng Vân | SGK-01615 | Lịch sử vầ địa lí 5 | Đỗ Thanh Bình | 05/02/2025 | 35 |
264 | Phạm Thị Hồng Vân | SGK-01347 | Công nghệ 3 | Nguyễn Trọng Khanh | 05/02/2025 | 35 |
265 | Phạm Thị Hồng Vân | SGK-01342 | Tin học 3 | Hồ Sĩ Đàm | 05/02/2025 | 35 |
266 | Phạm Thị Hồng Vân | SGK-01498 | Công nghệ 4 | Nguyễn Tất Thắng | 05/02/2025 | 35 |
267 | Phạm Thị Hồng Vân | SGK-01490 | Tin học 4 | Hồ Sĩ Đàm | 05/02/2025 | 35 |
268 | Phạm Thị Hồng Vân | SGK-01654 | Tin học 5 | Hồ Sĩ Đàm | 05/02/2025 | 35 |
269 | Phạm Thị Hồng Vân | SGK-01647 | Công nghệ 5 | Nguyễn Tất Thắng | 05/02/2025 | 35 |
270 | Phạm Thị Hồng Vân | SGK-01137 | Tiếng việt 1/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 17/10/2024 | 146 |
271 | Phạm Thị Hồng Vân | SGK-01474 | Lịch sử vầ địa lí 4 | Đỗ Thanh Bình | 24/10/2024 | 139 |
272 | Phạm Thị Hồng Vân | SGK-01493 | Tin học 4 | Hồ Sĩ Đàm | 24/10/2024 | 139 |
273 | Phạm Thị Hồng Vân | SGK-01499 | Công nghệ 4 | Nguyễn Tất Thắng | 24/10/2024 | 139 |
274 | Phạm Thị Hồng Vân | SGK-01349 | Công nghệ 3 | Nguyễn Trọng Khanh | 24/10/2024 | 139 |
275 | Phạm Thị Hồng Vân | SGK-01594 | Tiếng việt 5/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 31/10/2024 | 132 |
276 | Phạm Thị Hồng Vân | SGK-01603 | Toán 5/1 | Đỗ Đức Thái | 31/10/2024 | 132 |
277 | Phạm Thị Hương | SGK-01453 | Tiếng việt 4/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 05/02/2025 | 35 |
278 | Phạm Thị Hương | SGK-01463 | Toán 4/2 | Đỗ Đức Thái | 05/02/2025 | 35 |
279 | Phạm Thị Hương | SNV-00870 | SGV Tiếng việt 4/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 05/02/2025 | 35 |
280 | Phạm Thị Hương | SGK-01581 | Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Đức Tiến | 24/10/2024 | 139 |
281 | Phạm Thị Hương | SGK-01468 | Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn | 24/10/2024 | 139 |
282 | Phạm Thị Hương | SGK-01586 | Đạo đức 4 | Lưu Thu Thủy | 24/10/2024 | 139 |
283 | Phạm Thị Hương | SGK-01472 | Lịch sử vầ địa lí 4 | Đỗ Thanh Bình | 24/10/2024 | 139 |
284 | Phạm Thị Hương | SGK-01558 | BT Đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 24/10/2024 | 139 |
285 | Phạm Thị Hương | SNV-00876 | SGV Toán 4 | Đỗ Đức Thái | 24/10/2024 | 139 |
286 | Phạm Thị Hương | SNV-00892 | SGV Hoạt Động Trải Nghiêm 4 | Nguyễn Dục Quang | 24/10/2024 | 139 |
287 | Phạm Thị Hương | SNV-00897 | SGV Đạo Đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 24/10/2024 | 139 |
288 | Phạm Thị Hương | SNV-00887 | SGV Lịch sử và địa lí 4 | Đỗ Thanh Bình | 24/10/2024 | 139 |
289 | Phạm Thị Hương | SNV-00882 | SGV Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn | 24/10/2024 | 139 |
290 | Phạm Văn Duy | SGK-01365 | Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 22/10/2024 | 141 |
291 | Phạm Văn Duy | SGK-01335 | Tự nhiên và xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 14/08/2024 | 210 |
292 | Phạm Văn Duy | SNV-00860 | SGV Đạo Đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 14/08/2024 | 210 |
293 | Phạm Văn Duy | SNV-00838 | SGV Hoạt Động Trải Nghiêm 3 | Nguyễn Dục Quang | 22/08/2024 | 202 |
294 | Phạm Văn Duy | SNV-00828 | SGV Toán 3 | Đỗ Đức Thái | 22/08/2024 | 202 |
295 | Phạm Văn Duy | SNV-00833 | SGV Tự nhiên xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 22/08/2024 | 202 |
296 | Phạm Văn Duy | SNV-00819 | SGV Tiếng việt 3/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 05/02/2025 | 35 |
297 | Phạm Văn Duy | SGK-01327 | Toán 3/2 | Đỗ Đức Thái | 05/02/2025 | 35 |
298 | Phạm Văn Duy | SGK-01320 | Tiếng việt 3/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 05/02/2025 | 35 |
299 | Phan Thị Thương | SNV-00822 | SGV Tiếng việt 3/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 05/02/2025 | 35 |
300 | Phan Thị Thương | SGK-01330 | Toán 3/2 | Đỗ Đức Thái | 05/02/2025 | 35 |
301 | Phan Thị Thương | SGK-01318 | Tiếng việt 3/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 05/02/2025 | 35 |
302 | Phan Thị Thương | SGK-01340 | Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 08/10/2024 | 155 |
303 | Phan Thị Thương | SGK-01414 | VBT Tự nhiên và xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 24/10/2024 | 139 |
304 | Phan Thị Thương | SGK-01333 | Tự nhiên và xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 12/08/2024 | 212 |
305 | Phan Thị Thương | SGK-01323 | Toán 3/1 | Đỗ Đức Thái | 12/08/2024 | 212 |
306 | Phan Thị Thương | SGK-01314 | Tiếng việt 3/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 12/08/2024 | 212 |
307 | Phan Thị Thương | SNV-00837 | SGV Hoạt Động Trải Nghiêm 3 | Nguyễn Dục Quang | 27/08/2024 | 197 |
308 | Phan Thị Thương | SNV-00859 | SGV Đạo Đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 27/08/2024 | 197 |
309 | Phan Thị Thương | SNV-00832 | SGV Tự nhiên xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 27/08/2024 | 197 |
310 | Phan Thị Thương | SNV-00827 | SGV Toán 3 | Đỗ Đức Thái | 27/08/2024 | 197 |
311 | Phan Thị Thương | SNV-00817 | SGV Tiếng việt 3/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/08/2024 | 197 |
312 | Tăng Thị Luận | SGK-01262 | Âm nhạc 2 | Lê Anh Tuấn | 18/09/2024 | 175 |
313 | Tăng Thị Luận | SGK-01125 | Âm nhạc 1 | Lê Anh Tuấn | 18/09/2024 | 175 |
314 | Tăng Thị Luận | SGK-01486 | Âm nhạc 4 | Lê Anh Tuấn | 24/10/2024 | 139 |
315 | Tăng Thị Luận | SGK-01487 | Âm nhạc 4 | Lê Anh Tuấn | 24/10/2024 | 139 |
316 | Tăng Thị Luận | SGK-01579 | VBT Âm nhạc 4 | Lê Anh Tuấn | 24/10/2024 | 139 |
317 | Tăng Thị Luận | SGK-01355 | Âm nhạc 3 | Lê Anh Tuấn | 22/10/2024 | 141 |
318 | Tăng Thị Luận | SGK-01639 | Âm nhạc 5 | Lê Anh Tuấn | 31/10/2024 | 132 |
319 | Tăng Thị Phương Điệp | SGK-01229 | Tiếng việt 2/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 05/02/2025 | 35 |
320 | Tăng Thị Phương Điệp | SGK-01251 | Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 14/08/2024 | 210 |
321 | Tăng Thị Phương Điệp | SGK-01257 | Đạo đức 2 | Trần Văn Thắng | 14/08/2024 | 210 |
322 | Tăng Thị Phương Điệp | SGK-01246 | Tự nhiên và xã hội 2 | Mai Sỹ Tuấn | 14/08/2024 | 210 |
323 | Tăng Thị Phương Điệp | SGK-01238 | Toán 2/2 | Đỗ Đức Thái | 06/02/2025 | 34 |
324 | Vũ Thị Thanh Tơ | SNV-00782 | SGV Toán 2 | Đỗ Đức Thái | 19/08/2024 | 205 |
325 | Vũ Thị Thanh Tơ | SNV-00796 | SGV Hoạt Động Trải Nghiêm 2 | Nguyễn Dục Quang | 19/08/2024 | 205 |
326 | Vũ Thị Thanh Tơ | SNV-00791 | SGV Đạo Đức 2 | Trần Văn Thắng | 19/08/2024 | 205 |
327 | Vũ Thị Thanh Tơ | SNV-00787 | SGV Tự nhiên và xã hội 2 | Mai Sỹ Tuấn | 28/08/2024 | 196 |
328 | Vũ Thị Thanh Tơ | SNV-00771 | SGV Tiếng việt 2/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 28/08/2024 | 196 |
329 | Vũ Thị Thanh Tơ | SNV-00777 | SGV Tiếng việt 2/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 28/08/2024 | 196 |
330 | Vũ Thị Thanh Tơ | SGK-01232 | Tiếng việt 2/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 14/08/2024 | 210 |
331 | Vũ Thị Thanh Tơ | SGK-01237 | Toán 2/1 | Đỗ Đức Thái | 14/08/2024 | 210 |
332 | Vũ Thị Thanh Tơ | SGK-01242 | Toán 2/2 | Đỗ Đức Thái | 14/08/2024 | 210 |
333 | Vũ Thị Thanh Tơ | SGK-01247 | Tự nhiên và xã hội 2 | Mai Sỹ Tuấn | 14/08/2024 | 210 |
334 | Vũ Thị Thanh Tơ | SGK-01252 | Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 25/09/2024 | 168 |